Kết cấu ô tô (Biểu ghi số 1340)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 53000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.22 |
Mã hóa Cutter | Tr103 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kết cấu ô tô |
Thông tin khác | (Giáo trình cho sinh viên đại học) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Trai [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa - Hà Nội |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 375 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày về cấu tạo, nguyên lí làm việc của các hệ thống, cụm, bộ phận, chi tiết của ô tô, động cơ trên ô tô, điện cơ bản, hệ thống truyền lực, các hệ thống chuyển động và điều khiển chuyển động, một số thiết bị phụ của ô tô |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Khắc Trai |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trọng Hoan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Hữu Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 629.22 Tr103 | MD.10091 | 2018-02-24 | 53000.00 | 2018-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 629.22 Tr103 | MD.10086 | 2020-07-09 | 53000.00 | 2018-02-24 | Sách | 1 | 2020-07-23 | 2020-07-09 |