Nội soi mật - tuỵ (Biểu ghi số 134)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01177nam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040714s2003 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 145000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.4 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Quốc Ánh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nội soi mật - tuỵ |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Quốc Ánh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 515tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày lịch sử phát triển về nội soi mật - tuỵ ngược dòng (NSMTND), giải phẫu học đường mật tuỵ, thời gian thích hợp để nội soi mật tuỵ, trang thiết bị và các phương pháp kĩ thuật NSMTND, cắt cơ vòng mật tuỵ, sinh thiết, tắc nghẽn đường mật tuỵ, sỏi mật, nang đường mật... vai trò của NSMT trong bệnh lí tại Việt Nam |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00516 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00517 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00518 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00519 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00520 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00521 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00522 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00523 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00524 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.4 A107 | MD.00525 | 2017-10-07 | 145000.00 | 2017-10-07 | Sách |