Tự học autodesk inventor bằng hình ảnh (Biểu ghi số 1335)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.0042028 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Minh Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tự học autodesk inventor bằng hình ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Đặng Phi Long |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Từ điển Bách Khoa |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 382 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Thế giới cad - cam |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Phi Long |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 620.0042028 Tr300 | MD.09961 | 2018-02-24 | 95000.00 | 2018-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.0042028 Tr300 | MD.09958 | 2019-06-17 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-05-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.0042028 Tr300 | MD.09959 | 2019-05-31 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.0042028 Tr300 | MD.09960 | 2020-09-07 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2020-08-18 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.0042028 Tr300 | MD.09962 | 2018-05-22 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách |