Vật liệu học (Biểu ghi số 1332)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047338672 |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.110711 |
Mã hóa Cutter | Ph450 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Phổ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vật liệu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Phổ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 620.110711 Ph450 | MD.10056 | 2018-02-24 | 42000.00 | 2018-02-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.110711 Ph450 | MD.10052 | 2018-05-22 | 42000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.110711 Ph450 | MD.10053 | 2018-05-22 | 42000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.110711 Ph450 | MD.10054 | 2018-05-22 | 42000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.110711 Ph450 | MD.10055 | 2018-05-22 | 42000.00 | 2018-05-22 | Sách |