Bài tập cơ học chất lỏng ứng dựng (Biểu ghi số 1330)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 532.5 |
Mã hóa Cutter | Ch300/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Chí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dựng |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Phần thủy động lực |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Duy, Phùng Văn Khương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 315 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Một trong những phương pháp nâng cao khả năng ứng dụng thực tế của sinh viên là các giờ bài tập và thí nghiệm. Cuốn "Bài tập cơ học chất lỏng và ứng dụng" này nhằm phục vụ cho các giáo trình "Cơ học chất lỏng ứng dụng" và "Thủy lực đại cương" ở các trường đại học kỹ thuật như Đại học Giao thông vận tải, Đại học Thủy lợi, Đại học Xây dựng,... Phần I của cuống sách này gồm các bài tập phần thủy động lực học đại cương; tập II giới thiệu các bài tập phần Khí động lực học và cơ sở các chuyên đề như Lý thuyết thứ nguyên - tương tự mô hình hóa, Lý thuyết lực cản lớp biên, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Duy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Văn Khương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 532.5 Ch300/T.1 | MD.09908 | 2018-02-24 | 46000.00 | 2018-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 532.5 Ch300/T.1 | MD.09904 | 2019-12-11 | 46000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-12-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 532.5 Ch300/T.1 | MD.09905 | 2018-05-22 | 46000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 532.5 Ch300/T.1 | MD.09906 | 2021-04-02 | 46000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2021-03-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 532.5 Ch300/T.1 | MD.09907 | 2018-05-22 | 46000.00 | 2018-05-22 | Sách |