Thực hành X quang ngực (Biểu ghi số 133)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01014aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150914s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046613121 |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.540757 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Thành |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thực hành X quang ngực |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thành |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 170tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về phân tích thăm dò chức năng và chẩn đoán hình ảnh X-quang lồng ngực nhằm tìm ra các dấu hiệu bất thường và các hội chứng lớn trong X-quang ngực |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00601 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00602 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00603 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00604 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00605 | 2023-09-08 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2023-08-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00536 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00537 | 2020-12-03 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2020-11-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00538 | 2021-02-05 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2021-01-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00539 | 2017-10-07 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Th107 | MD.00540 | 2022-03-25 | 120000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2022-03-14 | 1 |