Công nghệ vật liệu mới (Biểu ghi số 1328)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047323944 |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.11 |
Mã hóa Cutter | D105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dán |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ vật liệu mới |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Dán |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại Học Quốc gia tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 212 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh - trường Đại học Bách Khoa |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | các kiến thức về công nghệ vật liệu kim loại bột (tính chất, chế tạo); Công nghệ vật liệu composite; Công nghệ vật liệu Nano |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 620.11 D105 | MD.09993 | 2018-02-24 | 23000.00 | 2018-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.09950 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.09951 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.09952 | 2022-04-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2022-03-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.09953 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.10622 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.10623 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.10624 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.10625 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.11 D105 | MD.10626 | 2018-05-22 | 23000.00 | 2018-05-22 | Sách |