Giáo trình sức bền vật liệu (Biểu ghi số 1326)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047339358 |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.112 |
Mã hóa Cutter | Qu451 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Kiến Quốc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình sức bền vật liệu |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Kiến Quốc (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 403 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Sơ đồ, biểu đồ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình trình bày các khái niệm cơ bản về sức bền vật liệu, lý thuyết nội lực, trạng thái ứng suất... cuối mỗi chương có một số bài tập chọn lọc |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hiền Lương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Công Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 620.112 Qu451 | MD.10046 | 2018-02-24 | 57000.00 | 2018-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10627 | 2020-01-14 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 2 | 2020-01-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10628 | 2019-12-20 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 3 | 2019-12-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10629 | 2019-12-20 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 1 | 2019-12-20 | 2020-01-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10630 | 2020-01-02 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 1 | 2019-12-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10631 | 2020-01-15 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 5 | 2019-12-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10042 | 2020-01-13 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 4 | 2020-01-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10043 | 2020-11-06 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 3 | 2020-10-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10044 | 2020-01-14 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách | 3 | 2020-01-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 620.112 Qu451 | MD.10045 | 2018-05-23 | 57000.00 | 2018-05-23 | Sách |