Dung sai và lắp ghép (Biểu ghi số 1324)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040037626 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.80278 |
Mã hóa Cutter | T454 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ninh Đức Tốn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dung sai và lắp ghép |
Thông tin trách nhiệm | Ninh Đức Tốn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 175 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Các tiêu chuẩn lựa chọn dung sai cho các thông số hình học chi tiết và lắp ghép cho các mối ghép. Giới thiệu phạm vi ứng dụng của các kiểu lắp tiêu chuẩn và hướng dẫn lựa chọn dung sai trong các trường hợp cụ thể. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 621.80278 T454 | MD.09980 | 2018-05-23 | 40000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 621.80278 T454 | MD.09981 | 2021-05-07 | 40000.00 | 2018-05-23 | Sách | 2 | 2021-04-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 621.80278 T454 | MD.09982 | 2018-06-29 | 40000.00 | 2018-05-23 | Sách | 1 | 2018-06-12 |