Chi tiết máy (Biểu ghi số 1323)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.82 |
Mã hóa Cutter | H307/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trọng Hiệp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chi tiết máy |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trọng Hiệp |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 11 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung đề cập đến vấn đề cơ bản về thiết kế chi tiết máy, các chi tiết máy ghép, truyền động cơ khí |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-24 | 621.82 H307/T.1 | MD.09988 | 2018-02-24 | 36000.00 | 2018-02-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.82 H307/T.1 | MD.09989 | 2018-05-22 | 36000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.82 H307/T.1 | MD.09990 | 2018-05-22 | 36000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.82 H307/T.1 | MD.09991 | 2020-07-21 | 36000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2020-07-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.82 H307/T.1 | MD.09992 | 2019-08-02 | 36000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-06-18 |