Hoá sinh lâm sàng (Biểu ghi số 132)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01114aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150518s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046610359 |
Giá tiền | 150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0756 |
Mã hóa Cutter | Tr561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Xuân Trường |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Xuân Trường (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 365tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: kỹ thuật chuyển hoá nước và muối vô cơ, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất xét nghiệm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 8 | 2 | 616.0756 Tr561 | MD.00826 | 2022-12-20 | 2022-11-29 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 5 | 1 | 616.0756 Tr561 | MD.00827 | 2023-11-07 | 2023-10-17 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 7 | 2 | 616.0756 Tr561 | MD.00828 | 2024-04-19 | 2024-04-19 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | 2024-05-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 7 | 616.0756 Tr561 | MD.00829 | 2023-08-24 | 2023-08-14 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 9 | 616.0756 Tr561 | MD.00830 | 2024-03-21 | 2024-03-21 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | 2024-04-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 3 | 616.0756 Tr561 | MD.00831 | 2024-01-08 | 2024-01-03 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 8 | 2 | 616.0756 Tr561 | MD.00832 | 2023-12-07 | 2023-12-04 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 6 | 1 | 616.0756 Tr561 | MD.00833 | 2024-04-23 | 2024-04-09 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 2 | 616.0756 Tr561 | MD.00834 | 2023-08-14 | 2023-07-31 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.0756 Tr561 | MD.00835 | 2017-10-07 | 150000.00 | 2017-10-07 | Sách |