Lý thuyết động cơ đốt trong (Biểu ghi số 1317)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047338009 |
Giá tiền | 31000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.43 |
Mã hóa Cutter | B455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Văn Thị Bông |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lý thuyết động cơ đốt trong |
Thông tin trách nhiệm | Văn Thị Bông (chủ biên), Huỳnh Thanh Công |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 209 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, biểu đồ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu tang bìa sách ghi: Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh - Đại học Bách Khoa |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Thanh Công |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 621.43 B455 | MD.09997 | 2018-02-23 | 31000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09998 | 2019-10-16 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 4 | 1 | 2019-09-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09999 | 2019-11-16 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 3 | 1 | 2019-11-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.10000 | 2022-08-23 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2022-08-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.10001 | 2020-10-15 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 3 | 1 | 2020-10-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09613 | 2018-05-22 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09614 | 2019-11-11 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2018-09-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09615 | 2019-12-26 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 3 | 2019-12-16 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09616 | 2019-11-29 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-11-28 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09617 | 2018-10-11 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 1 | 2018-09-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09618 | 2019-12-30 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2019-12-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09619 | 2020-12-23 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 1 | 2019-11-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09620 | 2019-12-23 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2019-12-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09621 | 2021-06-02 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 4 | 2021-06-02 | 2021-06-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.43 B455 | MD.09622 | 2018-09-19 | 31000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2018-08-23 |