Sổ tay an toàn vệ sinh lao động (Biểu ghi số 1316)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048009922 |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 344.5970465 |
Mã hóa Cutter | L121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Lân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay an toàn vệ sinh lao động |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Lân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và truyền thông |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 190 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách gồm có 5 chương: Chương I. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn – vệ sinh lao động Chương II. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và nguời lao động trong công tác ATVSLĐ Chương III. Một số chế độ về ATVSLĐ mà người lao động được hưởng Chương IV. Phương tiện bảo vệ cá nhân: Khái niệm, công dụng, cách sử dụng và bảo quản Chương V. Những quy định về an toàn vệ sinh lao động |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 344.5970465 L121 | MD.10031 | 2018-02-23 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 344.5970465 L121 | MD.10029 | 2018-05-22 | 60000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 344.5970465 L121 | MD.10030 | 2018-05-22 | 60000.00 | 2018-05-22 | Sách |