000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
621.8 |
Mã hóa Cutter |
G454 |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình nguyên lý máy |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Lê Gôn (chủ biên), [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
163 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình vẽ |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Xây Dựng |
520 ## - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung nghiên cứu khái niệm cơ bản máy học, nguyên lý học thống kê, ứng dụng nhận dạng chữ viết tay, phân lớp dữ liệu văn bản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Xuân Chính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Ngô Thanh Long |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lê Hồng Chương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |