Giáo trình cơ sở thiết kế máy (Biểu ghi số 1307)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047333226 |
Giá tiền | 95000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.8 |
Mã hóa Cutter | L451 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Lộc |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cơ sở thiết kế máy |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Lộc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 776 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung bao gồm 20 chương : quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng độ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 621.8 L451 | MD.10064 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10637 | 2020-07-23 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2020-07-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10638 | 2020-07-28 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 4 | 2020-07-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10640 | 2020-07-21 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 3 | 2020-07-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10641 | 2018-05-22 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10060 | 2020-07-28 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 4 | 2020-07-21 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10061 | 2020-07-21 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2020-07-02 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10062 | 2020-07-29 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 3 | 2020-07-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621.8 L451 | MD.10063 | 2020-07-29 | 95000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2020-07-21 |