Sổ tay những kết quả xét nghiệm bất thường (Biểu ghi số 130)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01438aam a22003378a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130618s2012 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07 |
Mã hóa Cutter | K29 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kellerman, Geoffrey |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay những kết quả xét nghiệm bất thường |
Thông tin khác | (Ấn bản tiếng Việt) |
Thông tin trách nhiệm | Geoffrey Kellerman (cheif editor) ; H.đ.: Đỗ Đình Hồ, Nguyễn Thy Khuê ; Dịch: Nguyễn Trần Minh Thắng, Đông Thị Hoài An, Nguyễn Minh Hà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 384tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các vấn đề chung về các xét nghiệm trong y học và một số xét nghiệm cụ thể như xét nghiệm hoá sinh, xét nghiệm huyết học, xét nghiệm vi sinh, xét nghiệm miễn dịch, xét nghiệm di truyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thy Khuê |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Hồ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đông Thị Hoài An |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trần Minh Thắng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00816 | 2017-12-19 | 2017-12-06 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07 K29 | MD.00817 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00818 | 2022-02-24 | 2022-02-21 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00819 | 2022-11-09 | 2022-10-26 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07 K29 | MD.00820 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00821 | 2019-05-21 | 2018-09-28 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07 K29 | MD.00822 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00823 | 2021-05-22 | 2021-05-04 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 1 | 616.07 K29 | MD.00824 | 2018-12-17 | 2018-11-14 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07 K29 | MD.00825 | 2017-10-09 | 40000.00 | 2017-10-09 | Sách |