Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao (Biểu ghi số 13)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049388392 |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.28775 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hùng Lê |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao |
Thông tin trách nhiệm | Hùng Lê |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 359 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về sửa chữa, bảo dưỡng, phán đoán và loại bỏ những sự cố thường gặp ở xe máy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-27 | 2 | 629.28775 H513 | MD.00007 | 2018-11-30 | 2018-11-15 | 98000.00 | 2017-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 629.28775 H513 | MD.00083 | 2017-09-29 | 98000.00 | 2017-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 1 | 629.28775 H513 | MD.00084 | 2019-12-16 | 2019-10-03 | 98000.00 | 2017-09-29 | Sách |