Cơ học (Biểu ghi số 1299)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040037527 |
Giá tiền | 28000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 531.1 |
Mã hóa Cutter | S107/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Sanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Tĩnh học và động học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 18 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cơ học lý thuyết là một trong những môn học nền tảng được giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật. Nó không những là cơ sở cho hàng loạt các môn kỹ thuật cơ sở và kỹ thuật chuyên ngành mà còn xây dựng tiềm lực tư duy khoa học cho các kỹ sư và cán bộ khoa học kỹ thuật tương lai Giáo trình Cơ học lần này được biên soạn với khối lượng 10 đơn vị học trình cơ bản, nhằm phục vụ chương trình cải cách giáo dục của Bộ giáo dục và Đào tạo |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Khang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 531.1 S107/T.1 | MD.09883 | 2018-02-23 | 28000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 531.1 S107/T.1 | MD.09879 | 2018-05-22 | 28000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 531.1 S107/T.1 | MD.09880 | 2019-08-07 | 28000.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-08-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 531.1 S107/T.1 | MD.09881 | 2019-05-15 | 28000.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2019-05-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 531.1 S107/T.1 | MD.09882 | 2019-08-07 | 28000.00 | 2018-05-22 | Sách | 4 | 2019-08-07 |