Xe chuyên dụng (Biểu ghi số 1295)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040054067 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.22 |
Mã hóa Cutter | D513 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xe chuyên dụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Dũng [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 187 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Hường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Ngọc Khánh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đàm Hoàng Phúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 629.22 D513 | MD.09868 | 2018-02-22 | 55000.00 | 2018-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 629.22 D513 | MD.09864 | 2018-05-23 | 55000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 629.22 D513 | MD.09865 | 2018-05-23 | 55000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 629.22 D513 | MD.09866 | 2018-05-23 | 55000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 629.22 D513 | MD.09867 | 2018-05-23 | 55000.00 | 2018-05-23 | Sách |