Hình học họa hình (Biểu ghi số 1289)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 516.6 |
Mã hóa Cutter | D513/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Dũng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình học họa hình |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Hình chiếu phẳng góc, hình chiếu trục đo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Dũng( chủ biên), Nguyễn Văn Điểm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Điểm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 516.6 D513/T.1 | MD.09899 | 2018-02-22 | 38500.00 | 2018-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 516.6 D513/T.1 | MD.09900 | 2018-02-22 | 38500.00 | 2018-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 516.6 D513/T.1 | MD.09901 | 2018-02-22 | 38500.00 | 2018-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 516.6 D513/T.1 | MD.09902 | 2018-02-22 | 38500.00 | 2018-02-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-22 | 516.6 D513/T.1 | MD.09903 | 2018-02-22 | 38500.00 | 2018-02-22 | Sách |