000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
516.6 |
Mã hóa Cutter |
C550/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Quang Cự |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Hình học họa hình |
Phần/Tập |
Tập 2 |
Nhan đề phần/tập |
Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như kim, Dương Tiến Thọ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
159 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình vẽ |
Kích thước (L) |
27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Khoa cơ bản |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đoàn Như Kim |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Dương Tiến Thọ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |