Siêu âm Doppler mạch máu (Biểu ghi số 127)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01278aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160127s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049124136 |
Giá tiền | 360000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1307543 |
Mã hóa Cutter | Qu121/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phước Bảo Quân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Siêu âm Doppler mạch máu |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phước Bảo Quân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 826tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày theo tuần tự: Giải phẫu mạch máu, đặc điểm huyết động của dòng chảy bên trong mạch máu, kỹ thuật khám siêu âm Doppler, hình ảnh siêu âm bình thường và hình ảnh siêu âm bệnh lý mạch máu về siêu âm doppler mạch máu chi dưới, chi trên, động mạch chủ, tĩnh mạch chủ... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00702 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00703 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00704 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00705 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00706 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00707 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00708 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00733 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00734 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.1307543 Qu121/T.2 | MD.00735 | 2017-10-07 | 360000.00 | 2017-10-07 | Sách |