Tổng quan truyền thông quốc tế : (Biểu ghi số 1268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048000516 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 302.23 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tổng quan truyền thông quốc tế : |
Thông tin khác | Dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Bình (Chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và Truyền thông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 257 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản, gợi mở những ý tưởng mới về lý luận, thực tiễn cho các nhà nghiên cứu, các nhà báo, nhà hoạch định chính sách, cán bộ làm công tác truyền thông đối ngoại,... xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá hiệu quả, hiệu lực của TTQT đối với công chúng và xã hội, xây dựng hệ thống tiệu chuẩn đối với nhà TTQT. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.08056 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.08057 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.08058 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.09193 | 2020-06-23 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2020-06-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.09194 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.09190 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.09191 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 302.23 B312 | MD.09192 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-12 | 302.23 B312 | MD.08055 | 2021-03-12 | 55000.00 | 2021-03-12 | Sách |