Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng (Biểu ghi số 1265)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01388aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150605s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 92000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.812 |
Mã hóa Cutter | D994 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dyché, Jill |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng |
Thông tin trách nhiệm | Jill Dyché ; Huỳnh Minh Em (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 395 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm 10 chương, giới thiệu về các kỹ năng quan hệ khách hàng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Minh Em |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 658.812 D994 | MD.07720 | 2018-06-15 | 92000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 658.812 D994 | MD.07721 | 2021-04-20 | 92000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 658.812 D994 | MD.07722 | 2020-07-03 | 92000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2020-06-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 658.812 D994 | MD.07723 | 2019-04-25 | 92000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2019-04-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 658.812 D994 | MD.07724 | 2018-06-15 | 92000.00 | 2018-06-15 | Sách |