Quy hoạch đơn vị ở bền vững = (Biểu ghi số 1261)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711 |
Mã hóa Cutter | L107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Cao Lãnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy hoạch đơn vị ở bền vững = |
Thông tin khác | Sustainable neighborhood |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cao Lãnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách, tác giả tập trung nghiên cứu vào lĩnh vực quy hoạch đơn vị ở và đưa ra một hệ thống các nguyên tắc cùng với chỉ dẫn cơ bản. Các nguyên tắc và chỉ dẫn này nhằm tạo ra các không gian hay hình thức giúp mang lại khả năng cân bằng hay định hướng cho sự cân bằng hòa nhập các yếu tố trong quá trình phát triển. Từ đó, đơn vị ở có thể phát triển theo hướng bền vững |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 3 | 711 L107 | MD.08349 | 2023-03-11 | 2023-02-25 | 99000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711 L107 | MD.08350 | 2018-06-01 | 99000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 2 | 711 L107 | MD.08351 | 2023-02-25 | 2023-02-14 | 99000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 711 L107 | MD.08352 | 2023-03-11 | 2023-02-25 | 99000.00 | 2018-06-01 | Sách |