PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử (Biểu ghi số 126)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01096aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 100707s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 31000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.72 |
Mã hóa Cutter | V115 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Thành Văn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử |
Thông tin khác | (Sách đào tạo sau đại học y dược) |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thành Văn (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 122tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản, nguyên lý, quy trình kĩ thuật cụ thể và triển vọng ứng dụng của PCR và các kỹ thuật y sinh học phân tử khác ứng dụng trong y học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 610.72 V115 | MD.00496 | 2021-03-18 | 2021-03-10 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00497 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00498 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 610.72 V115 | MD.00499 | 2020-05-23 | 2020-05-15 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00500 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00501 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00502 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 610.72 V115 | MD.00503 | 2023-04-26 | 2023-04-21 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00504 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 610.72 V115 | MD.00505 | 2017-10-07 | 31000.00 | 2017-10-07 | Sách |