Giáo trình lịch sử nghệ thuật (Biểu ghi số 1258)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 118000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 709.01 |
Mã hóa Cutter | K103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thái Hoàng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lịch sử nghệ thuật |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 258tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình ảnh |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày phong cách hội họa theo chủ nghĩa Ấn tượng, ấn tượng và Hậu ấn tượng, Tượng trưng, Nhóm hoạ Nabis, Dã thú, Lập thể, vị lai và họa phái Paris, Art Nouveau và chủ nghĩa Biểu hiện, nghệ thuật Trừu tượng, Dadaism và chủ nghĩa Siêu thực, Pop - Art, nghệ thuật Địa hình, nghệ thuật Sắp đặt, Xu hướng phát triển của điêu khắc phương Tây hiện đại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đỉnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Thi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Ngọc Anh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 3 | 1 | 709.01 K103 | MD.08453 | 2022-11-05 | 2022-10-14 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 7 | 1 | 709.01 K103 | MD.08454 | 2022-12-16 | 2022-11-24 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 3 | 1 | 709.01 K103 | MD.08455 | 2022-11-04 | 2022-10-13 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 709.01 K103 | MD.08456 | 2018-10-16 | 2018-09-18 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 4 | 2 | 709.01 K103 | MD.08457 | 2022-11-24 | 2022-11-04 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 8 | 1 | 709.01 K103 | MD.08458 | 2022-11-04 | 2022-10-11 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 6 | 1 | 709.01 K103 | MD.08459 | 2022-11-05 | 2022-10-14 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 3 | 1 | 709.01 K103 | MD.08460 | 2022-11-04 | 2022-10-14 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 4 | 1 | 709.01 K103 | MD.08461 | 2022-11-04 | 2022-10-14 | 118000.00 | 2018-06-01 | Sách |