Đồ họa kiến trúc : (Biểu ghi số 1256)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 76000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.2 |
Mã hóa Cutter | T500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Trí |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đồ họa kiến trúc : |
Thông tin khác | Vẽ kỹ thuật kiến trúc |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Trí (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 204tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bộ sách Đồ Họa Kiến Trúc được biên soạn gồm 2 tập: Tập 1 - Vẽ kỹ thuật kiến trúc và Tập 2 - Diễn họa kiến trúc. Tập 1 có nội dung trình bày về kỹ năng thực hiện thể loại bản vẽ kỹ thuật kiến trúc như bản vẽ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thiết kế thi công, vẽ ghi kiến trúc...tông cốt thép ứng suất trước. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Kim Tú |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.11381 | 2018-06-01 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.11382 | 2019-10-05 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.08883 | 2018-06-01 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.08884 | 2018-06-01 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.08885 | 2022-03-09 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách | 2 | 2022-02-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.2 T500 | MD.08886 | 2018-06-01 | 76000.00 | 2018-06-01 | Sách |