Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài (Biểu ghi số 1251)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 51000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 724.6 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Sơn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Sơn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 1# - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 133 |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kết hợp những đòi hỏi thiết thực của thời đại với những vật liệu, kĩ thuật tiên tiến để vùa tạo nên những ngôn ngữ kiến trúc và quyến rũ, phù hợp với những nhu cầu mới lại vừa bảo tồn được những giá trị tinh thần trong văn hoá truyền thống. Cuốn sách này giới thiệu một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài nhằm giúp các kiến trúc sư nắm được những gì đang diễn ra, phát triển trong thế giới kiến trúc hiện nay, cũng như tìm kiếm những giải pháp khác nhau cho các vấn đề phát sinh trong thực tiễn kiến trúc đương đại. Mời các bạn tìm đọc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 724.6 S464 | MD.08530 | 2020-10-30 | 2020-10-21 | 51000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 724.6 S464 | MD.08531 | 2020-10-30 | 2020-10-21 | 51000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 724.6 S464 | MD.08532 | 2019-11-07 | 2019-10-31 | 51000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.6 S464 | MD.08533 | 2018-06-01 | 51000.00 | 2018-06-01 | Sách |