Hệ thống bài tập & đồ án kiến trúc (Biểu ghi số 1249)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 116000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 720.284076 |
Mã hóa Cutter | H250 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống bài tập & đồ án kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Khoa Kiến trúc |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 117 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 25 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách giới thiệu hệ thống bài tập và các đồ án chuyên ngành trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ thuật cơ bản để làm đúng và đẹp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 720.284076 H250 | MD.08467 | 2020-11-03 | 2020-10-20 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.284076 H250 | MD.08468 | 2018-06-01 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 3 | 720.284076 H250 | MD.08469 | 2020-12-03 | 2020-11-16 | 2018-06-01 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 720.284076 H250 | MD.08495 | 2018-06-01 | 2018-06-01 | Sách |