Kiến trúc hiện đại (Biểu ghi số 1241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 67000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 724.7 |
Mã hóa Cutter | H407 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thái Hoàng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu một số ấn phẩm về kiến trúc hiện đại và đương đại đã được xuất bản và thử nghiệm trong 5 năm trở lại đây và một số phần viết mới nhằm vào những sự kiện kiến trúc thế giới gần đây. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đỉnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Liên Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08353 | 2018-06-01 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08354 | 2018-06-01 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08355 | 2019-11-28 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2019-11-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08356 | 2018-06-01 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08357 | 2018-06-01 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08358 | 2018-06-01 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 724.7 H407 | MD.08359 | 2019-10-03 | 67000.00 | 2018-06-01 | Sách | 1 | 2019-02-27 |