Cấu tạo kiến trúc (Biểu ghi số 1240)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 721 |
Mã hóa Cutter | K.305 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cấu tạo kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Bộ xây dựng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 189 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 31 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách này sẽ giúp cho sinh viên, kiến trúc sư kỹ sư xây dựng mới vào nghề nhanh chóng làm quen với các thiết bị cấu tạo kiến trúc điển hình khi thiết kế các công trình đầu tay và đỡ mất nhiều thời gian trong vấn đề giải quyết những chi tiết cấu tạo thông thường để tập trung cho việc sáng tạo tổng thể công trình. Ngoài ra cuốn sách còn giúp cho mọi đối tượng khác nhau muốn tìm hiểu về cấu tạo kiến trúc để có thể tự quyết đinh trong việc thiết kế, sửa chữa hoặc xây dựng mới công trình, nhà ở cho bản thân mình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 4 | 721 A107 | MD.08478 | 2021-04-22 | 2021-04-09 | 84000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 721 A107 | MD.08844 | 2022-03-03 | 2021-04-26 | 84000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 721 A107 | MD.08845 | 2020-03-19 | 2020-03-07 | 84000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 721 A107 | MD.08846 | 2018-06-01 | 84000.00 | 2018-06-01 | Sách |