Nguyên lý chụp cộng hưởng từ (Biểu ghi số 124)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01103aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140917s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046606802 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07548 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Hải Thanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý chụp cộng hưởng từ |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Hải Thanh (chủ biên), Vũ Long, Vũ Trí Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 123tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những nguyên lý cơ bản của chụp cộng hưởng từ; hiển thị cộng hưởng từ với hai chất cơ bản nước và mỡ; chống chỉ định và những nguy cơ cũng như một số ứng dụng của chụp cộng hưởng từ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Trí Quang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Long |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00444 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00445 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00446 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00447 | 2020-12-04 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2020-11-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00448 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00449 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00482 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00483 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00484 | 2019-10-01 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.07548 Th107 | MD.00485 | 2017-10-07 | 90000.00 | 2017-10-07 | Sách |