Di sản văn hoá Việt Nam : (Biểu ghi số 1237)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.7 |
Mã hóa Cutter | Th312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thịnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Di sản văn hoá Việt Nam : |
Thông tin khác | Bản sắc và những vấn đề về quản lý, bảo tồn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thịnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đối tượng, nội dung, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu di sản văn hoá. Các khái niệm về bảo tồn phát huy giá trị, chức năng, phân loại, quản lí, tư liệu hoá...di sản văn hoá |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08923 | 2018-06-05 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08924 | 2021-01-27 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | 1 | 2021-01-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08925 | 2019-11-28 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | 1 | 2019-11-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08926 | 2022-08-16 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | 2 | 2022-08-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08927 | 2022-11-23 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | 2 | 2022-11-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08928 | 2018-06-05 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-05 | 959.7 Th312 | MD.08929 | 2020-09-21 | 115000.00 | 2018-06-05 | Sách | 2 | 2020-09-08 |