Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị (Biểu ghi số 1236)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711.4 |
Mã hóa Cutter | T.406 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bá Quảng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Quảng (chủ biên); Phạm Khánh Toàn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những khái niệm, thành phần, cấu trúc dữ liệu, mô hình số độ cao, các phương pháp phân tích dữ liệu và mô hình không gian... của GIS. Đồng thời giới thiệu các ứng dụng của GIS - MAPINFO khi quy hoạch xây dựng đô thị như: làm việc với Table và Workspace, vẽ hình và hiệu chỉnh đối tượng, lớp và chồng lớp bản đồ, lựa chọn và tìm kiếm thông tin... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Khánh Toàn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711.4 Qu106 | MD.08365 | 2018-06-01 | 55000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711.4 Qu106 | MD.08366 | 2018-06-01 | 55000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711.4 Qu106 | MD.08367 | 2018-06-01 | 55000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711.4 Qu106 | MD.08368 | 2018-06-01 | 55000.00 | 2018-06-01 | Sách |