Quản lý đô thị (Biểu ghi số 1234)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711.4 |
Mã hóa Cutter | M.107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Trọng Mạnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Trọng Mạnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung đề cập đến những khái niệm cơ bản nhất về quản lý đô thị; và quản lý quy họach xây dựng được trình bày tương đối tổng quát nhằm kiểm soát sự tăng trưởng của đô thị vì nó mang tính quyết định cho sự phát triển của mỗi đô thị và của cả mạng lưới đô thị toàn quốc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 1 | 711.4 M107 | MD.08708 | 2023-06-16 | 2023-05-27 | 60000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 711.4 M107 | MD.08709 | 2023-01-16 | 2023-01-04 | 60000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 711.4 M107 | MD.08710 | 2018-06-01 | 60000.00 | 2018-06-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 711.4 M107 | MD.08711 | 2023-06-09 | 2023-05-27 | 60000.00 | 2018-06-01 | Sách |