Kiến trúc công trình công cộng (Biểu ghi số 1230)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 725 |
Mã hóa Cutter | Ch125/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Việt Châu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc công trình công cộng |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 304 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 30 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách nói về tiến trình lịch sử và những xu hướng hiện nay trong thiết kế kiến trúc các thể loại công trình cộng cộng,sách gồm 6 phần nói về các kiến trúc trường học,trường đại học,nhà hát,rạp chiếu phim và phòng hòa nhạc,kiến trúc thư viện,viện bảo tàng và phòng triển lãm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng Thục |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 2 | 725 Ch125/T.1 | MD.08720 | 2020-05-28 | 2020-05-18 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 725 Ch125/T.1 | MD.08930 | 2018-06-02 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách |