Ký sinh trùng y học (Biểu ghi số 123)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01219aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160120s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046615835 |
Giá tiền | 200000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.96 |
Mã hóa Cutter | M103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Xuân Mai |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng y học |
Thông tin khác | (Giáo trình đại học) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Xuân Mai (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 564tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 26cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đại cương về ký sinh học. Tìm hiểu về đặc điểm, chu trình phát triển, dịch tễ, bệnh học và điều trị một số loại bệnh do ký sinh trùng gây ra như: đơn bào, giun, sán, côn trùng, vi nấm học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 6 | 1 | 616.96 M103 | MD.00786 | 2023-10-20 | 2023-10-10 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 616.96 M103 | MD.00787 | 2017-10-07 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 616.96 M103 | MD.00788 | 2018-03-12 | 2018-02-27 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 3 | 616.96 M103 | MD.00789 | 2020-01-10 | 2020-01-06 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 4 | 616.96 M103 | MD.00790 | 2020-08-31 | 2020-08-17 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 5 | 616.96 M103 | MD.00791 | 2020-01-15 | 2018-11-03 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 5 | 616.96 M103 | MD.00792 | 2019-06-21 | 2019-06-08 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 5 | 616.96 M103 | MD.00793 | 2020-05-25 | 2020-05-23 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 7 | 616.96 M103 | MD.00794 | 2023-02-14 | 2023-01-31 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 5 | 616.96 M103 | MD.00795 | 2020-09-21 | 2020-09-07 | 200000.00 | 2017-10-07 | Sách |