Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị : (Biểu ghi số 1229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 690 |
Mã hóa Cutter | Tr506 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Trục |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị : |
Thông tin khác | Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học và cao đẳng ngành xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Trục |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu quá trình đô thị hóa và phát triển giao thông vận tải đô thị, mạng lưới đường đô thị - phương tiện và tổ chức vận tải, quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, thiết kế bình đồ, quy hoạch, thiết kế chiếu sáng, hệ thống thoát nước, đường nút giao thông... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 690 Tr506 | MD.08696 | 2018-05-31 | 68000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 690 Tr506 | MD.08697 | 2018-05-31 | 68000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 690 Tr506 | MD.08698 | 2018-05-31 | 68000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 690 Tr506 | MD.08699 | 2018-05-31 | 68000.00 | 2018-05-31 | Sách |