Hình chiếu phối cảnh : (Biểu ghi số 1226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 516.6076 |
Mã hóa Cutter | Th400 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Tiến Thọ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình chiếu phối cảnh : |
Thông tin khác | Phần thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Dương Tiến Thọ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Các bài tập và bài hướng dẫn cách giải các bài toán về vị trí và về lượng, về dựng phối cảnh, vẽ bóng, vẽ hình phản chiếu, bài toán lập lại hình dáng, kích thước của công trình kiến trúc dựa trên phối cảnh của công trình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 516.6076 Th400 | MD.08474 | 2020-12-18 | 2020-12-03 | 64000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 516.6076 Th400 | MD.08475 | 2018-10-09 | 64000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 1 | 516.6076 Th400 | MD.08476 | 2018-11-10 | 2018-11-03 | 64000.00 | 2018-06-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-01 | 516.6076 Th400 | MD.08477 | 2018-06-01 | 64000.00 | 2018-06-01 | Sách |