Quản lý đất đai và bất động sản đô thị (Biểu ghi số 1225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 352.57 |
Mã hóa Cutter | H125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Hậu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý đất đai và bất động sản đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hậu, Nguyễn Đình Bông |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 144 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu một số khái niệm cơ bản về quản lý đất đai và bất động sản đô thị, pháp luật đất đai và bất động sản đô thị, quy hoạch sử dụng đất, đăng ký đất đai và bất động sản đô thị, định giá bất động sản và hệ thống thông tin đất đai. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Bất động sản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Bông |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 1 | 352.57 H125 | MD.08705 | 2018-09-06 | 2018-08-28 | 57000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 4 | 352.57 H125 | MD.08706 | 2020-11-20 | 2020-11-18 | 57000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-21 | 3 | 352.57 H125 | MD.08707 | 2021-05-07 | 2021-04-22 | 57000.00 | 2019-12-21 | Sách |