Xã hội học đô thị (Biểu ghi số 1223)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 41000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 307.76 |
Mã hóa Cutter | H125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Hậu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xã hội học đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hậu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 120 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Kim Giao |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 307.76 H125 | MD.08700 | 2018-05-31 | 41000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 307.76 H125 | MD.08701 | 2018-05-31 | 41000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 307.76 H125 | MD.08702 | 2018-05-31 | 41000.00 | 2018-05-31 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-31 | 307.76 H125 | MD.08703 | 2018-05-31 | 41000.00 | 2018-05-31 | Sách |