Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam (Biểu ghi số 1221)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048682569 |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.597066 |
Mã hóa Cutter | H466 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Cảnh Hợp |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam |
Thông tin khác | Nguyễn Cảnh Hợp(chủ biên); Dương Hoán, Lê Việt Sơn, ....(biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng đức-Hội luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 434 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Hoán |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Việt Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 342.597066 H466 | MD.02619 | 2019-02-22 | 2019-02-22 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 342.597066 H466 | MD.02611 | 2023-02-14 | 2023-02-11 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 342.597066 H466 | MD.02612 | 2019-03-13 | 2019-02-26 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 342.597066 H466 | MD.02613 | 2021-01-30 | 2021-01-27 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 342.597066 H466 | MD.02614 | 2021-01-30 | 2021-01-20 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 342.597066 H466 | MD.02615 | 2021-01-16 | 2021-01-13 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 342.597066 H466 | MD.02616 | 2023-01-13 | 2023-01-04 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 342.597066 H466 | MD.02617 | 2021-01-27 | 2021-01-13 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 342.597066 H466 | MD.02618 | 2023-01-05 | 2023-01-03 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách |