Giáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường (Biểu ghi số 1219)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 712 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Xây Dựng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 121 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu về quản lý địa giới và không gian, quy hoạch kiến trúc cảnh quan khu đô thị. Quản lý vệ sinh môi trường và y tế công cộng khu đô thị. Quản lý ươm trồng và chăm sóc cây xanh khu đô thị. Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật trong quản lý khu đô thị |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08439 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08440 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08441 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08442 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08443 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08444 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08445 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08446 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08447 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 712 Gi108 | MD.08448 | 2018-05-29 | 44000.00 | 2018-05-29 | Sách |