Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép (Biểu ghi số 1212)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 690.1 |
Mã hóa Cutter | H502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Huấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Huấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 172 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu những nguyên tắc cơ bản lựa chọn các giải pháp kết cấu hợp lý liên quan mật thiết và đôi khi có ý nghĩa quyết định đối với giải pháp kiến trúc, công nghê, cung cấp cho bạn đọc các phân tích, áp dụng các giả thiết sơ đồ tính toán các yêu cầu cấu tạo sao cho phù hợp với thực tế làm việc của từng dạng kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép đỗ tại chỗ hay lắp ghép |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08391 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08392 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08393 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08394 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08395 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08396 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08397 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08398 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08399 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 690.1 H502 | MD.08400 | 2018-05-29 | 42000.00 | 2018-05-29 | Sách |