Đô thị ngầm và không gian ngầm đô thị (Biểu ghi số 1211)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 116000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Đức Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đô thị ngầm và không gian ngầm đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đức Hải |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 134 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu về các công trình ngầm đô thị và việc xây dựng, quy hoạch, quản lí các loại công trình ngầm đô thị như: Tàu điện, bãi đỗ xe, các công trình phòng thủ và các công trình ngầm khác |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08068 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08069 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08070 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08071 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08072 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08073 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 711 H103 | MD.08074 | 2018-05-23 | 116000.00 | 2018-05-23 | Sách |