000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
363.739 |
Mã hóa Cutter |
Ng517 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Đức Nguôn |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đức Nguôn, Vũ Hoàng Ngọc |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
119 tr. |
Kích thước (L) |
27 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung bao gồm Chương 1: Khái niệm cơ bản về sinh thái, hệ sinh thái và môi trường ; Chương 2: Môi trường không khí ; Chương 3: Môi trường tiếng ồn ; Chương 4: Môi trường nước ; Chương 5: Môi trường chất thải rắn ; Chương 6: Môi trường đất và địa chất môi trường ; Chương 7: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) ; và Chương 8: Bảo vệ môi trường trong xây dựng và khai thác công trình ngầm đô thị. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Vũ Hoàng Ngọc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |