Giáo trình cơ học kết cấu (Biểu ghi số 1204)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 175000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.17 |
Mã hóa Cutter | L105/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bạch Vũ Hoàng Lan |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cơ học kết cấu |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Hệ siêu tĩnh |
Thông tin trách nhiệm | Bạch Vũ Hoàng Lan (chủ biên); Trần Văn Dần, Phạm Văn Mạnh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 365 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày kỹ năng tính toán kết cấu hệ siêu tĩnh như: chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định, phương pháp lực, phương pháp lực cho dầm liên tục, phương pháp chuyển vị, phương pháp gần đúng và tổ hợp tải trọng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Mạnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Dần |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08255 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08256 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08257 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08258 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08259 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08260 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08261 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08262 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 L105/T.2 | MD.08263 | 2018-05-23 | 175000.00 | 2018-05-23 | Sách |