Đọc phim X quang ngực (Biểu ghi số 120)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01061aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047339655 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.540757 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đọc phim X quang ngực |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 161tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp kiến thức về kĩ thuật phân tích và đọc X quang ngực với những hình ảnh bình thường và bất thường, phát hiện và phân nhóm các bất thường, gợi ý chẩn đoán một số bệnh vùng ngực như: Phổi, màng phổi, bóng tim và mạch máu, trung thất, xương, vùng dưới hoành, vùng "mù"... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00646 | 2017-10-07 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00647 | 2023-08-28 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 2 | 2023-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00648 | 2017-10-07 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00649 | 2017-10-07 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00650 | 2022-09-27 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 4 | 2022-09-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00651 | 2017-10-07 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00652 | 2022-06-06 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 4 | 2022-05-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00653 | 2022-10-04 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 3 | 2022-09-15 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00654 | 2021-05-31 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 1 | 2021-05-06 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.540757 Ph557 | MD.00655 | 2022-10-17 | 80000.00 | 2017-10-07 | Sách | 3 | 2022-10-06 |