Công nghệ chế biến thực phẩm (Biểu ghi số 1191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01374aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160616s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047343898 |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.02 |
Mã hóa Cutter | C455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Việt Mẫn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ chế biến thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Việt Mẫn (chủ biên); Lại Quốc Đạt, Nguyễn Thị Hiền, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Trần Thị Thu Hà |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1018tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTSG: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khái quát về thực phẩm và công nghệ thực phẩm. Các quá trình công nghệ trong công nghiệp thực phẩm. Quy trình sản xuất một số thực phẩm công nghiệp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lại Quốc Đạt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hiền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tôn Nữ Minh Nguyệt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thu Hà |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 6 | 2 | 664.02 C455 | MD.07767 | 2023-06-14 | 2023-05-24 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 664.02 C455 | MD.07768 | 2018-06-02 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 4 | 1 | 664.02 C455 | MD.07769 | 2023-06-02 | 2023-05-24 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 4 | 664.02 C455 | MD.07770 | 2023-06-05 | 2023-05-22 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 5 | 1 | 664.02 C455 | MD.07771 | 2024-08-24 | 2024-08-14 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 3 | 664.02 C455 | MD.07772 | 2021-04-13 | 2021-04-02 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 4 | 1 | 664.02 C455 | MD.07773 | 2023-05-31 | 2023-05-22 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 7 | 2 | 664.02 C455 | MD.07774 | 2022-03-23 | 2022-03-02 | 125000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 12 | 2 | 664.02 C455 | MD.12234 | 2024-09-13 | 2024-09-04 | 125000.00 | 2018-06-06 | Sách |